KỲ HẠN |
Lãi suất năm (%) |
||
Lĩnh lãi hàng tháng |
Lĩnh lãi cuối kỳ |
||
|
|||
KKH |
0.50 |
0.50 |
|
1 tháng |
3.80 |
3.80 |
|
2 tháng |
3.80 |
3.90 |
|
3 tháng |
3.90 |
4.00 |
|
4 tháng |
4.00 |
4.40 |
|
5 tháng |
5.00 |
5.25 |
|
6 tháng |
5.20 |
5.80 |
|
7 tháng à 8 tháng |
5.30 |
5.90 |
|
9 tháng à 11 tháng |
5.50 |
6.00 |
|
12 tháng |
6.00 |
6.50 |
|
15 tháng à 18 tháng |
6.50 |
7.20 |
|
19 tháng à 23 tháng |
7.00 |
7.50 |
|
25 tháng à 30 tháng |
7.30 |
7.90 |
|
Từ 36 tháng trở lên |
7.50 |
8.20 |